GuidePedia

0
Học tiếng Nhật cùng Cẩm Nang Nhật Bản;
(Trong ngoặc () là cách đọc từ kanji)
Mẫu ngữ pháp
~ を
Ý nghĩa
Chỉ đối tượng của hành động
Cấu trúc
 N を V   
Ý nghĩa
Chỉ đối tượng của hành động
Giải thích & Hướng dẫn
Trợ từ 「を」được dùng để biểu thị bổ ngữ trực tiếp của ngoại động từ.
Học tiêng nhật online với cẩm Nang Nhật Bản
Cấu trúc ~O: chỉ đối tượng của hành động
Ví dụ
1. ご飯(はん)を食(た)べます。
 Tôi ăn cơm.
2. 日本語(にほんご)を勉強(べんきょう)します。
 Tôi học tiếng nhật.
3. ピアノを弾(ひ)きます。
 Tôi đánh đàn Piano.
Chú ý
 Phát âm của「を」giống「お」  Chữ 「を」chỉ được dùng duy nhất làm trợ từ.

Post a Comment

Nhận xét của bạn

Bài viết mới nhất

 
Top