Bao nhiêu điểm thì đỗ N1, N2, N3, N4, N5 kỳ thi JLPT và thế nào là trượt? Kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT đã có kết quả rồi nhưng cách đang ...
Đáp án đề thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3 năm 2015 lần 1
Đáp án đề thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3 năm 2015 Lần 1 tháng 7 1. Đáp án phần từ vựng chữ hán JLPT N2 đợt 1 tháng 7 năm 2015 : Đáp án Từ...
Đáp án đề thi N2 JLPT năm 2015 lần 1 tháng 7
Đáp án đề thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2 đợt 1 tháng 7 năm 2015. Đợt 1 thi năng lực tiếng Nhật JLPT Ngày 5/7/2015 đã kết thúc. Bây giờ ch...
Đáp án thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1 tháng 7 năm 2015
Đáp án đề thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1 đợt 1 tháng 7 năm 2015. Đợt 1 thi năng lực tiếng Nhật JLPT Ngày 5/7/2015 đã kết thúc. Bây giờ ch...
80 chữ Kanji thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 30/80
Tất cả 80 chữ Kanji đủ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 30/80 六 lục Sáu ロク、む、む-つ、むっ-つ、(むい) 六 ろく (six) 六月 ろくがつ (June) 六日 むいか (sixth day of...
80 chữ Kanji đủ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 40/80
Tất cả 80 chữ Kanji đủ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 40/80 千 thiên nghìn, nhiều, thiên lí セン、ち 千 せん (1000, thousand) 三千 さんぜん (3000, man...
80 chữ Kanji đủ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 60/80
Danh sách tất cả 80 chữ Kanji thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 60/80 長 t rường, trưởng trường giang, sở trường; hiệu trưởng ちょう 長 (chief, he...
80 chữ Kanji đủ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 50/80
Danh sách tất cả 80 chữ Kanji thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 50/80 木 mộc cây, gỗ ボク、モク、き、(こ) き 木 (tree, wood, timber) 土木 どぼく (public wo...
80 chữ Kanji thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 70/80
Tổng hợp 80 chữ Kanji thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 70/80 万 vạn vạn, nhiều, vạn vật マン、バン まん 万 (myriads) 百万 ひゃくまん (1,0,0, one million,...
80 chữ Kanji thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 80/80
Tổng hợp 80 chữ Kanji thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 (80/80) 聞 văn nghe, tân văn (báo) ブン、モン、き-く、き-こえる しんぶん 新聞 (newspaper) 見聞 けんぶん (info...
80 chữ Kanji đủ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 20/80
Tất cả 80 chữ Kanji đủ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 20/80 出 xuất xuất hiện, xuất phát シュツ、(スイ)、で-る、だ-す 出火 しゅっか (outbreak of fire) 日出 に...