GuidePedia
Latest News

0
Bao nhiêu điểm thì đỗ kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT
Bao nhiêu điểm thì đỗ kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT

Bao nhiêu điểm thì đỗ N1, N2, N3, N4, N5 kỳ thi JLPT và thế nào là trượt? Kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT đã có kết quả rồi nhưng cách đang giá đỗ và trượt có nhiều bạn không rõ vì kỳ thi bà này không đánh giá nguyên tổng số điểm đạt được mà còn có đ… Read more »

Read more »
28Aug2015

0
Đáp án đề thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3 năm 2015 lần 1
Đáp án đề thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3 năm 2015 lần 1

Đáp án đề thi năng lực tiếng Nhật JLPT N3  năm 2015 Lần 1 tháng 71. Đáp án phần từ vựng chữ hán JLPT N2 đợt 1 tháng 7 năm 2015:Đáp án Từ Vựng -chữ Hán JLPT N3 Năm 2152. Đáp án phần ngữ pháp JLPT N3 đợt 1    Tháng 7-2015:Đáp án ngữ pháp JLPT N3 năm 2… Read more »

Read more »
07Jul2015

0
Đáp án đề thi N2 JLPT năm 2015 lần 1 tháng 7
Đáp án đề thi N2 JLPT năm 2015 lần 1 tháng 7

Đáp án đề thi năng lực tiếng Nhật JLPT N2 đợt 1 tháng 7 năm 2015. Đợt 1 thi năng lực tiếng Nhật JLPT  Ngày 5/7/2015 đã kết thúc. Bây giờ chỉ chờ đợi kết quả sẽ công bố sau khoảng 1 tháng. Trong thời gian này các bạn có thể tự kiểm tra xem kết quả của… Read more »

Read more »
07Jul2015

2
Đáp án thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1 tháng 7 năm 2015
Đáp án thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1 tháng 7 năm 2015

Đáp án đề thi năng lực tiếng Nhật JLPT N1 đợt 1 tháng 7 năm 2015. Đợt 1 thi năng lực tiếng Nhật JLPT  Ngày 5/7/2015 đã kết thúc. Bây giờ chỉ chờ đợi kết quả sẽ công bố sau khoảng 1 tháng. Trong thời gian này các bạn có thể tự kiểm tra xem kết quả của… Read more »

Read more »
06Jul2015

0
80 chữ Kanji thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 30/80
80 chữ Kanji thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 30/80

Tất cả 80 chữ Kanji đủ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 30/80六   lục Sáuロク、む、む-つ、むっ-つ、(むい)六ろく(six)六月ろくがつ(June)六日むいか(sixth day of the month, six days)金   kim    hoàng kim, kim ngânキン、コン、かね、(かな)金かね(money, metal)年金ねんきん(annuity, pension)金石きんせき(minerals an… Read more »

Read more »
06Sep2014

0
80 chữ Kanji đủ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 40/80
80 chữ Kanji đủ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 40/80

Tất cả 80 chữ Kanji đủ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 40/80千   thiênnghìn, nhiều, thiên líセン、ち千せん(1000, thousand)三千さんぜん(3000, many)一千いっせん(1000, one thousand)気   khí     không khí, khí chất, khí khái, khí pháchキ、ケ気き(spirit, mind, heart, nature)本気ほんき(… Read more »

Read more »
06Sep2014

0
80 chữ Kanji đủ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 60/80
80 chữ Kanji đủ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 60/80

Danh sách tất cả 80 chữ Kanji thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 60/80長 trường, trưởngtrường giang, sở trường; hiệu trưởngちょう長 (chief, head)会長かいちょう (president , chairman)店長てんちょう (shop manager)分   phân    phân số, phân chiaブン、フン、ブ、わ-ける、わ-かれる、わ-かる、わ-かつふん分… Read more »

Read more »
06Sep2014

0
80 chữ Kanji đủ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 50/80
80 chữ Kanji đủ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 50/80

Danh sách tất cả 80 chữ Kanji thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 50/80木   mộccây, gỗボク、モク、き、(こ)き木 (tree, wood, timber)土木どぼく (public works)大木 たいぼく(large tree)土   thổ     thổ địa, thổ côngド、ト、つちつち土 (earth, soil, dirt, the earth)土人どじん (natives, aborigines)… Read more »

Read more »
06Sep2014

0
80 chữ Kanji thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 70/80
80 chữ Kanji thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 70/80

Tổng hợp 80 chữ Kanji thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 70/80万   vạnvạn, nhiều, vạn vậtマン、バンまん万 (myriads)百万ひゃくまん (1,0,0, one million, many)万年まんねん (ten thousand years, eternity)外   ngoại    ngoài, ngoại thành, ngoại đạoガイ、ゲ、そと、ほか、はず-す、はず-れるそと外 (outside,… Read more »

Read more »
06Sep2014

0
80 chữ Kanji thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 80/80
80 chữ Kanji thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 80/80

Tổng hợp 80 chữ Kanji thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 (80/80)聞 văn  nghe, tân văn (báo)ブン、モン、き-く、き-こえるしんぶん新聞 (newspaper)見聞けんぶん(information, observation)聴聞ちょうもん(listening, hearing)語  ngữ  ngôn ngữ, từ ngữゴ、かた-る、かた-らうご語 (language, word)新語しんご (new word,… Read more »

Read more »
06Sep2014

0
80 chữ Kanji đủ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 20/80
80 chữ Kanji đủ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 20/80

Tất cả 80 chữ Kanji đủ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 20/80出   xuấtxuất hiện, xuất phátシュツ、(スイ)、で-る、だ-す出火しゅっか(outbreak of fire)日出にっしゅつ(sunrise)出力しゅつりょく(output)五   ngũ   5ゴ、いつ、いつ-つ五ご(five)五月ごがつ(May)五日いつか(the fifth day of the month)月   nguyệt     mặt … Read more »

Read more »
06Sep2014
 
1

Bài viết mới nhất

 
Top