GuidePedia

0

Danh sách tất cả 80 chữ Kanji thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 60/80



長 

trường, trưởng
trường giang, sở trường; hiệu trưởng

ちょう
長 (chief, head)
会長かいちょう (president , chairman)
店長てんちょう (shop manager)



分   phân    phân số, phân chia

ブン、フン、ブ、わ-ける、わ-かれる、わ-かる、わ-かつ

ふん
分 (minute)
ぶん (part, segment, share, ration, rate)
分校 ぶんこう(branch school)



時   thời    thời gian

とき
時 (time, hour, occasion, moment)
時雨 しぐれ(drizzle)
日時にちじ (date and time)



行   hành, hàng    thực hành, lữ hành; ngân hàng

コウ、ギョウ、(アン)、い-く、ゆ-く、おこな-う

せんこう
先行 (preceding, going first, leading)
一行 いちぎょう(line, row, troupe, party)
一行 いっこう(line, row, troupe, party)



前   tiền    trước, tiền sử, tiền chiến, mặt tiền

ゼン、まえ

まえ
前 (ago, before , previously, to)
空前 くうぜん(unprecedented, record-breaking)
男前おとこまえ (handsome man)



後   hậu     sau, hậu quả, hậu sự

ゴ、コウ、のち、うし-ろ、あと、おく-れる

こうけん
後見 (guardianship, guardian)
後方こうほう (behind, in the rear, in back)
今後こんご (from now on, hereafter)



東   đông     phía đông

トウ、ひがし

ひがし(east)
東方とうほう(eastern direction, the Orient)
中東ちゅうとう(Middle East)



間   gian    trung gian, không gian

カン、ケン、あいだ、ま


間 (space, room, time, pause)
行間 ぎょうかん(line-spacing in text)
時間じかん (time, hours)



高   cao     cao đẳng, cao thượng

コウ、たか-い、たか、たか-まる、たか-める

たか
高 (quantity, amount, volume, number)
高原こうげん (tableland, plateau)
高校こうこう (senior high school)



今   kim    đương kim, kim nhật

コン、キン、いま

こんご
今後 (from now on, hereafter)
今年ことし (this year)
今月 こんげつ(this month)

Hoc tieng nhat online Cam Nang Nhat Ban
80 Kanji JLPT N4 60/80

Post a Comment

Nhận xét của bạn

Bài viết mới nhất

 
Top