GuidePedia

0

Danh sách tất cả 80 chữ Kanji thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 50/80


木   mộc
cây, gỗ

ボク、モク、き、(こ)


木 (tree, wood, timber)
土木どぼく (public works)
大木 たいぼく(large tree)



土   thổ     thổ địa, thổ công

ド、ト、つち

つち
土 (earth, soil, dirt, the earth)
土人どじん (natives, aborigines)
土木 どぼく(public works)



天   thiên    thiên thạch, thiên nhiên, thiên đường

テン、あめ、(あま)

てん
天 (sky, heaven, svarga , deva)
天文てんもん (astronomy)
天下てんか (the world, whole country)



白    bạch     thanh bạch, bạch sắc

ハク、ビャク、しろ、(しら)、しろ-い

はくさん
白山 (mountain in Gifu Prefecture)
白人 はくじん(white person, Caucasian)
白紙 はくし(blank paper, white paper)



右   hữu     bên phải, hữu ngạn, cánh hữu

ウ、ユウ、みぎ

みぎ
右 (right, right hand side)
右手みぎて (right hand)
右方 うほう(right side)




左   tả    bên trái, tả hữu, cánh tả

サ、ひだり

ひだり
左 (left, left hand side)
左手ひだりて (left hand)
左記さき (undermentioned , following)



火   hỏa    lửa

カ、ひ、(ほ)


火 (fire, flame, blaze)
火山 かざん(volcano)
火口ひぐち (a burner, origin of a fire)



休   hưu     hưu trí, hưu nhàn

キュウ、やす-む、やす-まる、やす-める

きゅうじつ
休日(holiday, day off)
休学きゅうがく(temporary absence from school)
休校きゅうこう(closing school)



雨   vũ     mưa

ウ、あめ、(あま)

あめ
雨 (rain)
雨天うてん (rainy weather)
小雨 こさめ(light rain, drizzle)



国   quốc     nước, quốc gia, quốc ca

コク、くに

国会こっかい(National Diet, parliament)
万国ばんこく(all countries, the whole world)
国名こくめい(country name)

Hoc tieng nhat online Cam Nang Nhat Ban
80 Kanji JLPT N5 50/80
Danh sách 80 chữ Kanji N5

Post a Comment

Nhận xét của bạn

Bài viết mới nhất

 
Top