Các bước đăng ký thi năng lực tiếng Nhật JLPT qua mạng tại Nhật Bản Các bạn đang ở Nhật có thể đăng ký thi năng lực tiếng Nhật JLPT theo 2...
80 chữ Kanji thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 30/80
Tất cả 80 chữ Kanji đủ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 30/80 六 lục Sáu ロク、む、む-つ、むっ-つ、(むい) 六 ろく (six) 六月 ろくがつ (June) 六日 むいか (sixth day of...
80 chữ Kanji đủ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 40/80
Tất cả 80 chữ Kanji đủ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 40/80 千 thiên nghìn, nhiều, thiên lí セン、ち 千 せん (1000, thousand) 三千 さんぜん (3000, man...
80 chữ Kanji đủ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 60/80
Danh sách tất cả 80 chữ Kanji thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 60/80 長 t rường, trưởng trường giang, sở trường; hiệu trưởng ちょう 長 (chief, he...
80 chữ Kanji đủ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 50/80
Danh sách tất cả 80 chữ Kanji thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 50/80 木 mộc cây, gỗ ボク、モク、き、(こ) き 木 (tree, wood, timber) 土木 どぼく (public wo...
80 chữ Kanji thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 70/80
Tổng hợp 80 chữ Kanji thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 70/80 万 vạn vạn, nhiều, vạn vật マン、バン まん 万 (myriads) 百万 ひゃくまん (1,0,0, one million,...
80 chữ Kanji thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 80/80
Tổng hợp 80 chữ Kanji thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 (80/80) 聞 văn nghe, tân văn (báo) ブン、モン、き-く、き-こえる しんぶん 新聞 (newspaper) 見聞 けんぶん (info...