Tổng hợp 80 chữ Kanji thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 (80/80)
聞 văn
nghe, tân văn (báo)
ブン、モン、き-く、き-こえる
新聞 (newspaper)
見聞 (information, observation)
聴聞 (listening, hearing)
語 ngữ ngôn ngữ, từ ngữnghe, tân văn (báo)
ブン、モン、き-く、き-こえる
新聞 (newspaper)
ゴ、かた-る、かた-らう
語 (language, word)
何 hà cái gì, hà cớ
カ、なに、(なん)
何 (euph. for genitals or sex)
食 thực ẩm thực, thực đường
ショク、(ジキ)、く-う、く-らう、た-べる
食道 (esophagus, gullet, esophageal)
南 nam phương nam
ナン、(ナ)、みなみ
南 (south)
読 độc độc giả, độc thư
ドク、トク、(トウ)、よ-む
読売 (Yomiuri)
母 mẫu mẹ, phụ mẫu, mẫu thân
ボ、はは
母 (mother)
友 hữu bạn hữu, hữu hảo
ユウ、とも
友 (friend, companion, pal)
父 phụ phụ tử, phụ thân, phụ huynh
フ、ちち
父 (father)
毎 mỗi mỗi
マイ
毎 (each respectively)
80 Kanji JLPT N5 |
Post a Comment
Nhận xét của bạn