GuidePedia

0

Tổng hợp 80 chữ Kanji thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 70/80


万   vạn
vạn, nhiều, vạn vật

マン、バン

まん
万 (myriads)
百万ひゃくまん (1,0,0, one million, many)
万年まんねん (ten thousand years, eternity)



外   ngoại    ngoài, ngoại thành, ngoại đạo

ガイ、ゲ、そと、ほか、はず-す、はず-れる

そと
外 (outside, exterior, open air)
ほか (other , the rest)
心外 しんがい(wholly unexpected, regrettable)



話   thoại    nói chuyện, đối thoại, giai thoại

ワ、はな-す、はなし

はなし
話 (talk, speech, chat, story)
通話 つうわ(telephone call, talking, calling)
長話ながばなし (long talk)



来   lai    đến, tương lai, vị lai

ライ、く-る、きた-る、きた-す

らい
来 (next , since)
家来 けらい(retainer, retinue, servant)
来店らいてん (coming to the store)



書   thư    thư đạo, thư tịch, thư kí

ショ、か-く

しょか
書家 (calligrapher)
書店 しょてん(bookshop, bookstore)
後書あとがき (afterword, postscript)



北   bắc    phương bắc

ホク、きた

きた
北 (north)
北西ほくせい (northwest)
北海ほっかい (northern sea, North Sea)



電   điện     phát điện, điện lực

デン

でんわ
電話 (telephone)
電池 でんち(battery)
電光でんこう (lightning)



午   ngọ     chính ngọ



うま
午 (seventh sign of Chinese zodiac)
午前 ごぜん(morning, a.m.)
午後 ごご(afternoon, p.m.)



半   bán     bán cầu, bán nguyệt

ハン、なか-ば

はん
半 (half)
半分はんぶん (half)
前半ぜんはん (first half)



西   tây    phương tây

セイ、サイ、にし

にし
西 (west)
東西とうざい (East and West, whole country)
西風にしかぜ (west wind)

Hoc tieng nhat online Cam Nang Nhat Ban
80 Kanji JLPT N5 70/80
Danh sách 80 chữ Kanji N5

Post a Comment

Nhận xét của bạn

Bài viết mới nhất

 
Top